GIẢI CẦU LÔNG "HỌC SINH CHÀO NĂM HỌC MỚI" SÂN CẦU LÔNG NGỌC ANH OPEN LẦN 1 - 2024 24,309 Chia sẻ
U9
U9 - ĐƠN NAM (17)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Hoàn Thiện Nhân
|
|
2 | CLB TNT |
Phạm Ngọc Nam
|
|
3 | An Bình |
Phan Nhật Nam
|
|
4 | Hàng Dương Long An |
Dương Minh Trí
|
|
5 | Team Khánh Nguyễn |
Lê Đức Bảo [1]
|
|
6 | CG Team Đức Kim | ||
7 | CG Team Đức Kim |
Lê Vương Tuấn Anh [3]
|
|
8 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Đoàn Hoàng Nam [2]
|
|
9 | Tự do |
Mai Thanh Huy
|
|
10 | Tự do |
Nguyễn Tấn phát
|
|
11 | Tự do |
Nguyễn Hoàng Lộc
|
|
12 | Tự do |
Danh Minh Đăng
|
|
13 | Tự do |
Phạm Đăng khoa
|
|
14 | Tự do | ||
15 | Tự do |
Nguyễn Hoàng phát
|
|
16 | Tự do |
Nguyễn Ngọc Nam
|
|
17 | Tự do |
Đặng Anh Tú
|
U9 - ĐƠN NỮ (6)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB TNT |
Nguyễn Quỳnh Anh
|
|
2 | Friendly club |
Hà Nam Phương
|
|
3 | Team Khang An Gò Vấp |
Đinh Phương Bảo Anh
|
|
4 | Team Ngọc Anh |
Thân Nguyễn Bảo Anh [3]
|
|
5 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Thị Minh Châu [2]
|
|
6 | Team Khánh Nguyễn |
Huỳnh Nguyễn Khánh An [1]
|
U11
U11 - ĐƠN NAM (41)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Nhân Kiệt [4]
|
|
2 | CLB Bình Thuận |
Huỳnh Hoàng Nam
|
|
3 | Team TD |
Trần Minh Tuấn
|
|
4 | CLB TNT |
Lê Minh Triết
|
|
5 | CLB TNT |
Lê Kiến Phong [1]
|
|
6 | CLB TNT |
Nguyễn Hoàng ân [6]
|
|
7 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Lê Nguyên khoa
|
|
8 | Friendly club |
Bùi gia An
|
|
9 | Friendly club |
Nguyễn Thiện Nhân
|
|
10 | Team Kiệt Văn |
Bùi Vũ Bảo Long
|
|
11 | Team Kiệt Văn |
Phan đạt Tú
|
|
12 | Nhân Trần club |
Phan Quốc điền
|
|
13 | CLB MĐC Tây Ninh |
Đặng Phúc Điền
|
|
14 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Minh Khang
|
|
15 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Hùng Duy
|
|
16 | An Bình |
Trần Nguyễn Phúc Minh
|
|
17 | An Bình |
Trần Bình Minh
|
|
18 | Hàng Dương Long An |
Võ Nguyễn Anh khoa
|
|
19 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Tấn Kim
|
|
20 | Quy Đức |
Nguyễn gia Nguyên
|
|
21 | Team Ngọc Anh |
Võ Gia An [3]
|
|
22 | Team Khánh Nguyễn |
Lê Đức Bảo [5]
|
|
23 | Team Khánh Nguyễn |
Trương Quang Minh
|
|
24 | Team Khánh Nguyễn |
Lâm Quốc Bảo [2]
|
|
25 | CG Team Đức Kim |
Phan Tùng Quân
|
|
26 | PnQ Badminton |
Trịnh Việt Đại Phong
|
|
27 | CG Team Đức Kim |
Hà Văn Minh Quân [7]
|
|
28 | CG Team Đức Kim |
Đào Minh Hoàng
|
|
29 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Đoàn Minh Tú
|
|
30 | CG Team Đức Kim |
Lê Vương Khải Nguyên [8]
|
|
31 | Tự do |
Lê Minh Hoàng
|
|
32 | Tự do | ||
33 | Tự do |
Nguyễn Tường Duy
|
|
34 | Tự do |
Cân Văn mạnh Cường
|
|
35 | Tự do | ||
36 | Tự do |
Trần Lưu Nam Anh
|
|
37 | Tự do |
Tân Nhật Huy
|
|
38 | Tự do |
Nguyễn tường Duy
|
|
39 | Tự do |
Lê Minh Khang
|
|
40 | Tự do |
Nguyễn Phúc Khang
|
|
41 | Tự do |
Bùi Gia Bảo
|
U11 - ĐƠN NỮ (24)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Trần Phương Quỳnh trân
|
|
2 | Team TD |
Nguyễn Hồ gia Tuệ [2]
|
|
3 | CLB TNT |
Phạm Ngọc Hà My
|
|
4 | Friendly club |
Lê Thủy Linh
|
|
5 | Friendly club |
Đặng Trương Xuân Thảo
|
|
6 | CLB MĐC Tây Ninh |
Lâm duẫn nghi
|
|
7 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Ngọc Khánh Huyền
|
|
8 | An Bình |
Lê Huỳnh Khánh Ngân
|
|
9 | An Bình |
Trần Thái Gia Hân
|
|
10 | Sang Sang |
Trần Đỗ Minh Thư
|
|
11 | Sang Sang |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
12 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Ngọc Châu
|
|
13 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Đan [3]
|
|
14 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Thục Anh
|
|
15 | Team Khánh Nguyễn |
Khánh An
|
|
16 | Team Khánh Nguyễn |
Minh Châu [1]
|
|
17 | CG Team Đức Kim |
Trần Ngọc Bảo Như
|
|
18 | PnQ Badminton |
Phan Lê Khánh Chi
|
|
19 | Tự do | ||
20 | Tự do |
Nguyễn Trần Thanh Tâm
|
|
21 | Tự do | ||
22 | Tự do | ||
23 | Tự do |
Nguyễn Trần Hà My
|
|
24 | Tự do |
U11 - ĐÔI NAM (10)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Nhân Kiệt
Huỳnh Hoàng Nam
|
|
2 | Team TD |
Trần Minh Tuấn
Trương gia phát
|
|
3 | CLB TNT |
Lê kiến Phong
Nguyễn Hoàng ân
|
|
4 | Team Kiệt Văn |
Phan đạt Tú
Bùi Vũ Bảo Long
|
|
5 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Minh Khang
Phúc Điền
|
|
6 | An Bình |
Trần Bình Minh
Trần Nguyễn Phúc Minh
|
|
7 | Hàng Dương Long An |
Đăng Khoa
Tấn kim
|
|
8 | CG Team Đức Kim |
Lê Vương Khải Nguyên
Hà Văn Minh Quân
|
|
9 | Tự do |
Trần Lưu Nam Anh
Nguyễn Tường Duy
|
|
10 | Tự do |
Tấn Nhật Huy
Bùi gia Bảo
|
|
U13
U13 - ĐƠN NAM (96)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CG Team Đức Kim | ||
2 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Phùng Đức Anh
|
|
3 | Team TD |
Võ Duy Anh khoa
|
|
4 | Team TD |
Nguyễn Bảo Nam [5]
|
|
5 | Team TD |
Trần Minh Phúc
|
|
6 | Team TD |
Đỗ Minh Cường
|
|
7 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Huy Tùng
|
|
8 | CLB TNT |
Văn Chí Bảo
|
|
9 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Nguyễn bách Huy
|
|
10 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Huỳnh Lữ khôi Nguyên
|
|
11 | Friendly club |
Bùi Gia Bảo [1]
|
|
12 | Friendly club |
Nguyễn Quốc Gia Bảo
|
|
13 | Friendly club |
Trịnh Thiên Lộc
|
|
14 | Friendly club |
Tân Nhật Huy
|
|
15 | Friendly club |
Trịnh Thiên phát
|
|
16 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn đình Phú
|
|
17 | Team Kiệt Văn |
Võ Minh Đức [8]
|
|
18 | Team Kiệt Văn |
Điều Vũ Thành Danh
|
|
19 | Team Kiệt Văn |
Phạm phi Long
|
|
20 | Team Kiệt Văn |
Trần Ngô Phước Ân
|
|
21 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Huỳnh Nhật Thiện
|
|
22 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh phúc an [7]
|
|
23 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Vương Lộc
|
|
24 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành lợi
|
|
25 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Quốc Thái
|
|
26 | CLB MĐC Tây Ninh |
Hồ Lâm gia Hưng
|
|
27 | CLB MĐC Tây Ninh |
Trần Ngọc Bảo Khang
|
|
28 | CLB MĐC Tây Ninh |
Lai Văn Hoàng Khang
|
|
29 | An Bình |
Nguyễn Thiên Bảo
|
|
30 | An Bình |
Trần Quốc Đăng Khoa
|
|
31 | An Bình |
Nguyễn Phú Bảo
|
|
32 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Phi Long
|
|
33 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Trọng Đại [6]
|
|
34 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Bảo Long
|
|
35 | Hàng Dương Long An |
Lê Minh Thái
|
|
36 | Hàng Dương Long An |
Huỳnh Quang Trung
|
|
37 | Hàng Dương Long An |
Lê Phúc Khang
|
|
38 | Sang Sang |
Ngô Thanh Kha
|
|
39 | LocaB |
Phan Duy Nguyên
|
|
40 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Long
|
|
41 | Quy Đức |
Trương đinh Duy phát
|
|
42 | Quy Đức |
Trương Quang Phú
|
|
43 | Quy Đức |
Nguyễn gia Huy
|
|
44 | Quy Đức |
Dương Thanh Tùng
|
|
45 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn gia Tân
|
|
46 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo khôi
|
|
47 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Trương Bảo Long
|
|
48 | Team Khang An Gò Vấp |
Võ Minh Quang
|
|
49 | Team Ngọc Anh |
Lê Huy Phúc [2]
|
|
50 | Team Ngọc Anh |
Huỳnh gia Bảo
|
|
51 | Team Ngọc Anh |
Võ gia An
|
|
52 | Team Ngọc Anh |
Võ Thành An [4]
|
|
53 | Team Ngọc Anh |
Phạm Hồng Phúc
|
|
54 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Trịnh Nguyên Phong
|
|
55 | Team Khánh Nguyễn |
Hồ Hoàng Trung hiếu
|
|
56 | Team Khánh Nguyễn |
Lâm Quốc Bảo
|
|
57 | Team Khánh Nguyễn |
Trần Minh Thắng
|
|
58 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Hùng Long
|
|
59 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Thọ Anh Khoa
|
|
60 | PnQ Badminton |
Ngô Minh Vũ
|
|
61 | CLB Cầu Lông Lê Lợi |
Lê Minh Nhật
|
|
62 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Thái Hiển Long
|
|
63 | CG Team Đức Kim |
Đào Quốc Huy
|
|
64 | CG Team Đức Kim |
Châu Khánh Quân
|
|
65 | CG Team Đức Kim |
Đặng Thiên Phúc
|
|
66 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Hoàng Thiên
|
|
67 | Tự do |
Nguyễn Minh Quân
|
|
68 | Tự do | ||
69 | Tự do |
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
|
70 | Tự do | ||
71 | Tự do |
Bùi khắc Dũng
|
|
72 | Tự do |
Đặng Anh Tuấn
|
|
73 | Tự do |
Trần LÊ kHANG
|
|
74 | Tự do |
Lê Thành phát
|
|
75 | Tự do |
Phạm Hải Cường
|
|
76 | Tự do |
Huỳnh gia phát
|
|
77 | Tự do |
Ngô Thanh Kha
|
|
78 | Tự do |
Lê Tuấn Anh
|
|
79 | Tự do |
Bùi khởi Phong
|
|
80 | Tự do |
Nguyễn Thành Luân
|
|
81 | Tự do | ||
82 | Tự do |
Lê gia Phong
|
|
83 | Tự do |
Hồ Thành Thái
|
|
84 | Tự do |
Trương gia Huy
|
|
85 | Tự do |
Phạm Công Tuấn [3]
|
|
86 | Tự do |
Nguyễn Thanh Nguyên
|
|
87 | Tự do |
Nguyễn Minh Đạt
|
|
88 | Tự do |
Trần Bảo Nguyên
|
|
89 | Tự do |
Ngô Minh Vũ
|
|
90 | Tự do |
Trương Tuấn Đạt
|
|
91 | Tự do |
Hồ chí Thiện
|
|
92 | Tự do | ||
93 | Tự do |
Lê Hữu Lộc
|
|
94 | Tự do |
Nguyễn Minh Thuận
|
|
95 | Tự do |
Trần Văn Bảo Khang
|
|
96 | Tự do |
Huỳnh Hoài Nam
|
U13 - ĐƠN NỮ (28)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn triều nhã Phụng
|
|
2 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Nguyễn Ngọc Ánh Nguyên
|
|
3 | Team TD |
Nguyễn Ngọc ánh Dương
|
|
4 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
5 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
|
6 | Friendly club |
Nguyễn Thị Hải My
|
|
7 | Friendly club |
Bùi Thiên Xuân Ngân
|
|
8 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Ngọc Như ý
|
|
9 | Storm Badminton |
Trần Trúc Linh
|
|
10 | Storm Badminton |
Lê Thuỵ Minh Khuê
|
|
11 | Storm Badminton |
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
|
|
12 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thị Mỹ Ý
|
|
13 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan hồ An Thy [1]
|
|
14 | An Bình |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
15 | Hàng Dương Long An |
Mai Vân Lan
|
|
16 | LocaB |
Phan Bảo Ngọc [2]
|
|
17 | Team Phú Tâm | ||
18 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Lê Minh An
|
|
19 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Bùi Tiên Đan [4]
|
|
20 | Team Ngọc Anh |
Thân Nguyễn Ngọc Anh [3]
|
|
21 | CG Team Đức Kim |
Hoàng Nguyễn Yến Nhi
|
|
22 | PnQ Badminton |
Đinh Nguyễn Hà My
|
|
23 | Tự do |
Phạm Ngọc Châu
|
|
24 | Tự do |
Mai Thanh Ngọc
|
|
25 | Tự do |
Trần Đỗ Minh Thư
|
|
26 | Tự do |
Lê Nguyễn Trâm Anh
|
|
27 | Tự do |
Nguyễn Ngọc Bảo Như
|
|
28 | Tự do |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
U13 - ĐÔI NAM (23)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Phùng Đức Anh
Phùng Thanh Triết
|
|
2 | Team TD |
Nguyễn Bảo Nam [4]
Trần Minh Phúc
|
|
3 | Team TD |
Võ Duy Anh khoa
Đỗ Minh Cường
|
|
4 | CLB TNT |
Văn Chí Bảo
Lê Minh Triết
|
|
5 | Friendly club |
Tân Nhật Huy
Bùi gia Bảo
|
|
6 | Friendly club |
Trịnh Thiên Lộc
Trịnh Thiên phát
|
|
7 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh phúc an
Võ Thành lợi
|
|
8 | CLB MĐC Tây Ninh |
Hồ Lâm gia Hưng [2]
Lại Văn Hoàng Khang
|
|
9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Quốc Thái
Trần Ngọc Bảo Khang
|
|
10 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Trọng Đại [3]
Nguyễn Hoàng Bảo Long
|
|
11 | Hàng Dương Long An |
Lê Phúc Khang
Huỳnh Quang Trung
|
|
12 | LocaB |
Phan Duy Nguyên
Nguyễn Thiên Bảo
|
|
13 | Quy Đức |
Trương đình duy phát
Dương Thanh Tùng
|
|
14 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo khôi
Nguyễn Trương Bảo Long
|
|
15 | Team Ngọc Anh |
Võ Thành An [1]
Lê Huy Phúc
|
|
16 | Team Khánh Nguyễn |
Lâm Quốc Bảo
Hồ Hoàng Trung hiếu
|
|
17 | CG Team Đức Kim |
Châu Khánh Quân
Đặng Thiên Phúc
|
|
18 | Tự do |
Nguyễn Văn Đức
Nguyễn Minh Đạt
|
|
19 | Tự do |
Ngô Minh Vũ
Trịnh Việt Đại Phong
|
|
20 | Tự do |
Nguyễn Thanh Nguyên
Lê Hữu Lộc
|
|
21 | Tự do |
Nguyễn Văn Thành
Nguyễn khôi Nguyên
|
|
22 | Tự do |
Bùi khắc Dũng
Nguyễn thế đại
|
|
23 | Tự do |
Anh Khoa
|
|
U13 - ĐÔI NỮ (12)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Triều nhã Phụng
Trần Phương Quỳnh Trân
|
|
2 | Team TD |
Nguyễn Ngọc ánh Dương [4]
Mai Thanh Ngọc
|
|
3 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Quỳnh Chi
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
|
4 | Friendly club |
Nguyễn Phước Hải My
Nguyễn Thị Hải My
|
|
5 | Storm Badminton |
Trần trúc Linh
Lê thụy Minh Khuê
|
|
6 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan hồ An Thy [2]
Phan Thị Mỹ ý
|
|
7 | An Bình |
Lê Nguyễn Diệp Anh
Trần Đỗ Minh Thư
|
|
8 | LocaB |
Phan Bảo Ngọc [1]
Trần Lam Thúy Xuân
|
|
9 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Lê Minh An
Trần Linh Đan
|
|
10 | Team Ngọc Anh |
Thân Nguyễn Ngọc Anh [3]
Nguyễn Bùi tiên đan
|
|
11 | Tự do |
Phạm Ngọc Châu
Lê Nguyễn Trâm Anh
|
|
12 | Tự do |
Đình Nguyễn Hà My
Phan Lê Khánh Chi
|
|
U15
U15 - ĐƠN NAM (113)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Hoàng phi Lân
|
|
2 | CLB Bình Thuận |
Lương Nguyên khôi
|
|
3 | Team TD |
Nông Minh Huy [1]
|
|
4 | Team TD |
Phạm Thạch Hải An
|
|
5 | Team TD |
Võ Lê Anh khôi
|
|
6 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Công Trí
|
|
7 | CLB TNT |
Phạm Hoàng Hải
|
|
8 | CLB TNT |
Lê Huy khoa
|
|
9 | CLB TNT |
Nguyễn Hồng Việt
|
|
10 | CLB TNT |
Dương Minh Quân
|
|
11 | CLB TNT |
Hoàng Quốc Đại
|
|
12 | CLB TNT |
Trần Ngọc Nam Nguyên
|
|
13 | CLB TNT |
Nguyễn Xuân Tùng
|
|
14 | Friendly club |
Lê Vũ Minh Khang
|
|
15 | Friendly club |
Trịnh Thiên khôi
|
|
16 | Friendly club |
Bùi gia Khánh
|
|
17 | Friendly club |
Hà Huy Phúc
|
|
18 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Hoàng Khánh
|
|
19 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Trần Khánh Huy
|
|
20 | Team Kiệt Văn |
Phạm phi Hoàng
|
|
21 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Hoàng gia Huy
|
|
22 | Storm Badminton |
Nguyễn Hoàng Thái
|
|
23 | Storm Badminton |
Lê Trần Nhật Hy
|
|
24 | Storm Badminton |
Lê Nguyễn Minh Hưng
|
|
25 | Nhân Trần club |
Phạm Vĩ dân [3]
|
|
26 | Nhân Trần club |
Nguyễn đình Dũng [6]
|
|
27 | Hoàng hiệp sport |
Phan Công Khang
|
|
28 | Hoàng hiệp sport |
Phan Tấn phát
|
|
29 | Hoàng hiệp sport |
Đoàn Tuấn Kiệt
|
|
30 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành Danh [5]
|
|
31 | An Bình |
Hoàng Quốc Anh
|
|
32 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Quốc Quân
|
|
33 | Hàng Dương Long An |
Hoàng gia Thịnh
|
|
34 | Hàng Dương Long An |
Phạm Phúc Thành
|
|
35 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Tấn Tài
|
|
36 | Hàng Dương Long An |
Đặng Nguyễn Minh Trí
|
|
37 | Hàng Dương Long An |
Ôn gia Bảo
|
|
38 | Sang Sang |
Ngô Thanh Khoa
|
|
39 | Sang Sang |
Nguyễn Hoài Anh
|
|
40 | LocaB |
Trần Quốc Phong
|
|
41 | LocaB |
Vũ Hoàng
|
|
42 | LocaB |
Lê Chí Công
|
|
43 | LocaB |
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
|
44 | Team Phú Tâm |
Đỗ Hoàng Long
|
|
45 | Quy Đức |
Lâm kiến Quốc
|
|
46 | Quy Đức |
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
|
47 | Quy Đức |
Dương Minh Trí
|
|
48 | Quy Đức |
Nguyễn Trần Bảo An
|
|
49 | Quy Đức |
Trương đình Duy Anh
|
|
50 | Quy Đức |
Nguyễn gia Bảo
|
|
51 | Quy Đức |
Trương Quang hiếu
|
|
52 | Quy Đức |
Vũ Việt khôi
|
|
53 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Hoàng
|
|
54 | Team Khang An Gò Vấp |
Lương Giang Đông
|
|
55 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyên Lân
|
|
56 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Minh Kiên
|
|
57 | Team Khang An Gò Vấp |
Đinh Quốc Thái An
|
|
58 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo Khang
|
|
59 | Team Ngọc Anh |
Phạm Hoàng Quân [7]
|
|
60 | Team Ngọc Anh |
Duy Quang [4]
|
|
61 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn gia Thành
|
|
62 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Xuân Linh [2]
|
|
63 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Nhật Nam
|
|
64 | Team Khánh Nguyễn |
Mai Công Vinh
|
|
65 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Khánh Hoàng
|
|
66 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Việt Phúc
|
|
67 | CG Team Đức Kim |
Phạm Vũ Gia Bảo
|
|
68 | CLB Cầu Lông Lê Lợi |
Nguyễn Công Phúc Khang
|
|
69 | CLB Cầu Lông Lê Lợi |
Trương Phúc Khang
|
|
70 | CLB Cầu Lông Lê Lợi |
Nguyễn Tài Thuận
|
|
71 | Tự do |
Trần Minh khôi
|
|
72 | Tự do |
Phạm Vũ gia Bảo
|
|
73 | Tự do | ||
74 | Tự do |
Nguyễn Gia Phúc
|
|
75 | Tự do |
Kiều Thanh hậu
|
|
76 | Tự do |
Tô Vĩnh Khang
|
|
77 | Tự do |
Nguyễn Hoài Anh
|
|
78 | Tự do |
Khôi 0862773501
|
|
79 | Tự do |
Phạm Minh trực
|
|
80 | Tự do | ||
81 | Tự do |
Nguyễn Nam Khang
|
|
82 | Tự do |
Trương Phạm Minh Quý
|
|
83 | Tự do |
Phạm Quang hậu
|
|
84 | Tự do |
Nguyễn Trí Vương
|
|
85 | Tự do | ||
86 | Tự do | ||
87 | Tự do | ||
88 | Tự do |
Bùi Nguyễn Tấn Trung
|
|
89 | Tự do |
Ngô Thanh khoa
|
|
90 | Tự do |
Hoàng Quốc Thái
|
|
91 | Tự do | ||
92 | Tự do |
Phan Thành Nhân
|
|
93 | Tự do |
Đặng Thành Nhân
|
|
94 | Tự do |
Phạm Nguyễn gia Bảo
|
|
95 | Tự do |
Võ Thiên Phúc
|
|
96 | Tự do |
Trần Lê Khang
|
|
97 | Tự do |
Liêu nhật minh
|
|
98 | Tự do | ||
99 | Tự do |
Bùi Thiện Nhân
|
|
100 | Tự do | ||
101 | Tự do | ||
102 | Tự do |
Trần Đức Tuấn
|
|
103 | Tự do | ||
104 | Tự do | ||
105 | Tự do |
Lê Quang đăng
|
|
106 | Tự do |
Lê Nguyên khôi
|
|
107 | Tự do |
Lý Hoàng Long
|
|
108 | Tự do |
Nguyễn Quốc Nam
|
|
109 | Tự do | ||
110 | Tự do |
Tôn thất Nam Khải [8]
|
|
111 | Tự do |
Hoàng Việt Dũng
|
|
112 | Tự do | ||
113 | Tự do |
Trần Đức Anh
|
U15 - ĐƠN NỮ (23)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | Team TD |
Ngô Phan Ngọc Hoa [4]
|
|
2 | Clb Nhựt Minh |
Lê Huỳnh Minh An
|
|
3 | Clb Nhựt Minh |
Phạm Nguyễn Quỳnh Như
|
|
4 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Trần Ngọc Châu
|
|
5 | Team Nhà Bè |
Hoàng Ngọc Diễm
|
|
6 | CLB TNT |
Bùi Vân Oanh
|
|
7 | Friendly club |
Chung Bích Ngọc Trâm
|
|
8 | Nhân Trần club |
Lương Bảo Tâm
|
|
9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thiên ý [1]
|
|
10 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn gia Hân
|
|
11 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Kỳ Duyên
|
|
12 | Hàng Dương Long An |
Võ Nguyễn Thảo nhi
|
|
13 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Ngọc Thùy Dương
|
|
14 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Châu
|
|
15 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Cao Quỳnh Giang
|
|
16 | Team Ngọc Anh |
Trần Thảo An [2]
|
|
17 | CG Team Đức Kim |
Trần Ngọc Bảo Minh
|
|
18 | CG Team Đức Kim |
Lê Phan Lâm Như
|
|
19 | Shion Badminton |
Châu Nhất Nguyên
|
|
20 | CG Team Đức Kim |
Nguyễn Đoàn Thảo Nghi
|
|
21 | Tự do |
Nguyễn Bảo Châu
|
|
22 | Tự do | ||
23 | Tự do |
U15 - ĐÔI NAM (44)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | Team TD |
Nguyễn Hồ gia An
Nguyễn viết Tấn Tài
|
|
2 | Team TD |
Phạm Thạch Hải An
Võ Lê Anh khôi
|
|
3 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Công Trí
Nguyễn Huy Tùng
|
|
4 | CLB TNT |
Hoàng Quốc Đại
Nguyễn Hồng Việt
|
|
5 | CLB TNT |
Nguyễn Vũ Thiên ân
Trần Ngọc Nam Nguyên
|
|
6 | CLB TNT |
Lê Huy khoa
Dương Minh Quân
|
|
7 | CLB TNT |
Nguyễn Xuân Tùng
Phạm Hoàng Hải
|
|
8 | Friendly club |
Trịnh Thiên khôi
Ngô Quang Thành
|
|
9 | Friendly club |
Hà Huy Phúc
Nguyễn đình Tuấn
|
|
10 | Team Kiệt Văn |
Điều Vũ Thành Danh
Nguyễn Trần Khánh Huy
|
|
11 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Hoàng Khánh
Phạm phi Hoàng
|
|
12 | Storm Badminton |
Lê Trần Nhật Hy
Lê Nguyễn Minh Hưng
|
|
13 | Nhân Trần club |
Phạm Vĩ dân [4]
Nguyễn đình Dũng
|
|
14 | Hoàng hiệp sport |
Huỳnh gia phát
Phan Tấn phát
|
|
15 | Hoàng hiệp sport |
Đoàn Tuấn Kiệt
Phan Công Khang
|
|
16 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành Danh [2]
Phạm Nguyễn gia Bảo
|
|
17 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Trọng Đại
Nguyễn Quốc Quân
|
|
18 | Hàng Dương Long An |
Ôn gia Bảo
Lê Minh Thông
|
|
19 | Hàng Dương Long An |
Đăng Huy
Tấn phát
|
|
20 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Tấn Tài
Trần Nguyễn Phước Khang
|
|
21 | Hàng Dương Long An |
Hoàng gia Thịnh
Dương như Minh
|
|
22 | Sang Sang |
Nguyễn Hoài Anh
Ngô Thanh Khoa
|
|
23 | Sang Sang |
Nguyễn Hoài Anh
Ngô Thanh khoa
|
|
24 | LocaB |
Lê Chí Công
Hoàng Quốc Anh
|
|
25 | LocaB |
Trần Quốc Phong
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
|
26 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Hoàng
Hà Chí Bảo
|
|
27 | Quy Đức |
Nguyễn Tuấn Kiệt
Dương Minh Trí
|
|
28 | Quy Đức |
Nguyễn gia Bảo
Lâm kiến Quốc
|
|
29 | Quy Đức |
Trương đinh Duy Anh
Trương Quang hiếu
|
|
30 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn gia Thịnh
Lương Giang Đông
|
|
31 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Lâm
Đinh Quốc Thái An
|
|
32 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Minh Kiên
Trần Bảo Khang
|
|
33 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Xuân Linh [1]
Phạm Hoàng Quân
|
|
34 | Team Ngọc Anh |
Quốc Lâm [3]
Duy Quang
|
|
35 | CG Team Đức Kim |
Lã Mai Thống
Đào Tiến Thành
|
|
36 | CLB Cầu Lông Lê Lợi |
Nguyễn Công Phúc Khang
Trương Phúc Khang
|
|
37 | Tự do |
Bảo
Nhân
|
|
38 | Tự do |
Lê Nguyễn Minh Thắng
|
|
39 | Tự do |
Phan Thành Nhân
Vương Thiên Khánh
|
|
40 | Tự do |
Trang Thái Thiên
|
|
41 | Tự do |
Cao Việt Anh
|
|
42 | Tự do |
Nguyễn Thành Trí
Phạm Duy Quang Dũng
|
|
43 | Tự do |
Thái Lai
Thiên
|
|
44 | Tự do |
Nguyễn Nhật Nam
Phạm Minh trực
|
|
U15 - ĐÔI NAM NỮ (22)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | Team TD |
Nông Minh Huy [1]
Ngô Phan Ngọc Hoa
|
|
2 | CLB TNT |
Nguyễn Vũ Thiên ân
Bùi Vân Oanh
|
|
3 | Friendly club |
Nguyễn đình Tuấn
Nguyễn Bùi tiên San
|
|
4 | Friendly club |
Kiều Quốc thuần
Đinh Ngọc tường minh
|
|
5 | Friendly club |
Lê Vũ Minh Khang
Nguyễn Phước Hải My
|
|
6 | Team Kiệt Văn |
Võ Minh Đức
Ngọc Như ý
|
|
7 | Storm Badminton |
Lê Nguyễn Minh Hưng
Lê thụy Minh Khuê
|
|
8 | Storm Badminton |
Nguyễn Hoàng Thái
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
|
|
9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phạm Nguyễn gia Bảo [4]
Phan Thiên ý
|
|
10 | Hàng Dương Long An |
Lê Minh Thông
Trương Hoàng diệu Thảo
|
|
11 | Hàng Dương Long An |
Đặng Nguyễn Minh Trí
Nguyễn gia Hân
|
|
12 | Hàng Dương Long An |
Dương như Minh
Nguyễn Phùng Khánh Phương
|
|
13 | Sang Sang |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
Lưu Quốc Thái
|
|
14 | Sang Sang |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
Lưu Quốc Thái
|
|
15 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Ngọc Thùy Dương [2]
Đỗ Hoàng Long
|
|
16 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Châu
Hà Chí Bảo
|
|
17 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Cao Quỳnh Giang
Nguyễn gia Thịnh
|
|
18 | Team Ngọc Anh |
Quốc Lâm [3]
Thảo An
|
|
19 | CG Team Đức Kim |
Lã Mai Thống
Hoàng Nguyễn Yến Nhi
|
|
20 | CG Team Đức Kim |
Lê Phan Lâm Như
Phạm Vũ Gia Bảo
|
|
21 | Tự do |
Nguyễn Bảo Nghi
Hoàng Quốc Thái
|
|
22 | Tự do |
Lê Ngọc Như ý
Nguyễn Nhật Nam
|
|