Giải giao lưu cầu lông Gốm 10 lần III 2024 28,134 Chia sẻ
HẠNG A
HẠNG A - ĐÔI NAM (100)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | TĐ BADMINTON |
NGÔ KỲ ANH
NGUYỄN DƯƠNG TIẾN THÀNH
|
|
2 | TĐ BADMINTON |
HOÀNG HÙNG QUÂN
THIỆU VAN
|
|
3 | TĐ BADMINTON |
LÝ TRƯỜNG AN
ĐẶNG THÀNH ĐẠT
|
|
4 | ACE Tân Sơn |
Ngô Nhật Đan
Phúc Hội
|
|
5 | ACE Tân Sơn |
Uy Dĩnh
Quốc Thông
|
|
6 | ACE Tân Sơn |
Hữu Nhân
Trung Hiếu
|
|
7 | ACE Tân Sơn |
Đức Anh
Minh Anh
|
|
8 | ACE Tân Sơn |
Gia Phú
Nhật Thanh
|
|
9 | ACE Tân Sơn |
Nguyễn Duy Cường
Nguyên Khôi
|
|
10 | ACE Tân Sơn |
Thiện Đức
Hải Nguyên
|
|
11 | ACE Tân Sơn |
Lý Huy
Thanh Tùng
|
|
12 | ACE Tân Sơn |
Thành Tín
Ngọc Kiên
|
|
13 | ACE Tân Sơn |
Trí Toàn
Quang Huy
|
|
14 | ACE Tân Sơn |
Nguyễn Tùng Lâm
Nguyễn Trung Thành
|
|
15 | Keria Badminton |
Trần Thanh Duy
Nguyễn Phương Nam
|
|
16 | CLB Zolado |
Đoàn Tuấn Anh
Nguyễn Phú Thịnh
|
|
17 | CLB Zolado |
Lê Minh Thái
Huỳnh Văn Hiếu
|
|
18 | TH BADMINTON |
Nguyễn Hoàng Trọng
Lê Gia Huy
|
|
19 | VNB Bình Thạnh |
Nguyễn Hán Đạt
Nguyễn Hoài Nam
|
|
20 | VNB Bình Thạnh |
Lê Hoàng Bảo Sơn
Trần Ngọc Trang
|
|
21 | VNB Bình Thạnh |
Bùi Trình Khiêm
Đặng Thông Đạt
|
|
22 | VNB Bình Thạnh |
Nguyễn Việt Thành
Tống Thiện Nhân
|
|
23 | CLB Gia Hân |
Đỗ Sang
Phan Tuấn
|
|
24 | The Light Badminton |
Lê Tấn Đạt
Hoàng Mạnh Đức
|
|
25 | The Light Badminton |
Phùng Lê Bá Anh
Phạm Hữu Ý
|
|
26 | Lá Hotel |
Nguyễn Hưng Thịnh
Phạm Kỳ Nam
|
|
27 | Lá Hotel |
Phạm Duy Phúc
Huỳnh Mạnh Duy
|
|
28 | The Light |
Nguyễn Hoàng Thân
|
|
29 | The Light |
Phan Thanh Hùng
|
|
30 | Zoo Badminton |
Lê Trung Tín
Phạm Hoàng Hiển
|
|
31 | CLB FwB |
Nguyễn Phúc Khang
Trần Tấn Trung
|
|
32 | CLB FwB |
Trần Phạm Anh Tuấn
Trần Văn Thái Tuấn
|
|
33 | CLB FwB |
Nguyễn Thành Du
Nguyễn Xuân Bảo Long
|
|
34 | CLB FwB |
Hồng Phát
Trần Nguyễn Trường Sơn
|
|
35 | FS badminton |
Nguyễn Tấn Đạt
Trần Tiến Vinh
|
|
36 | FS badminton |
Nguyễn Đức Tú
Nguyễn Hoàng Anh Phi
|
|
37 | CLB Nhật Phạm |
Phạm Quốc Nhật
Ngô Hiến
|
|
38 | CLB Neverland |
Đinh Trần Gia Bảo
Nguyễn Gia Kiệt
|
|
39 | Tiên Sport |
Nguyễn Huy Hào
Lê Đức Minh
|
|
40 | Tiên Sport |
Lâm Thành Tiên
Trần Việt Thắng
|
|
41 | Tiên Sport |
Trần Anh Thi
Nguyễn Trần Minh Thái
|
|
42 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Đoàn Đức Lương
Đỗ Đăng Khoa
|
|
43 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Võ Nguyễn Gia Huy
Lê Nguyễn Gia Bảo
|
|
44 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Đăng Huy
|
|
45 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Dương Gia Bảo
Huỳnh Phúc Tiến
|
|
46 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Nguyễn Trọng Minh Trí
Mã Lê Hoàng Duy
|
|
47 | AS Team |
Phạm Nguyễn Huy Trọng
Trương Thành Long
|
|
48 | AS Team |
Nguyễn Ngọc Sơn
Phạm Ngọc Hùng
|
|
49 | AS Team |
Lương Ngọc Vinh
Nguyễn Trương Nhật Linh
|
|
50 | AS Team |
Lê Minh Hy
Trần Phúc Duy Thiện
|
|
51 | VybadmintonClub |
Phạm Thanh Nhàn
|
|
52 | VybadmintonClub |
Lưu Hoàng Hải
Phạm Võ Thành Đạt
|
|
53 | VybadmintonClub |
Võ Trung Tín
Võ Việt Tân
|
|
54 | DH Badminton |
Hoàng Mạnh Cường
Võ Phúc Tài
|
|
55 | ACE 3M |
Huỳnh Văn Sang
Nguyễn Văn Tuân
|
|
56 | CLB An Nguyên |
Nguyễn Minh Nghĩa
|
|
57 | CLB Phạm Dũng |
Phạm Văn Vịnh ( A Dũng)
Nguyễn Ngọc Chí
|
|
58 | Lúa Mạch Badminton |
Huỳnh Trường Khánh
Phạm Sĩ Đạt
|
|
59 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Thanh Lý
Phạm Quốc An
|
|
60 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Xuân Thắng
Bùi Hoàng Bảo
|
|
61 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Lê Hoàng
Nguyễn Minh Tuyến
|
|
62 | Noominton |
Nguyễn Sỹ Phú
Nguyễn Đăng Tiến
|
|
63 | BETA Badminton Club |
|
|
64 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Nhựt Đình
|
|
65 | Quang Vinh |
Đặng Tuấn Hào
Nghiêm PhướcThiện
|
|
66 | Quang Vinh |
Phạm Hữu Trí
Ngô Công Thiên
|
|
67 | Gốm 10 HCM |
Nguyễn Công Khang
Nguyễn Duy Khánh
|
|
68 | Gốm 10 HCM |
Cao Tiến Giang
|
|
69 | Gốm 10 HCM |
Nguyễn Vinh
|
|
70 | Gốm 10 HCM |
Lê Hoà
|
|
71 | Gốm 10 HCM |
Võ Minh Thắng Thắng
Nguyễn Xuân Quyết
|
|
72 | Gốm 10 HCM |
Bùi Hữu Chính
Diệp Hữu Huy
|
|
73 | Gốm 10 HCM |
Nguyễn thành trung
Huỳnh minh thuận
|
|
74 | Gốm 10 HCM |
|
|
75 | Gốm 10 HCM |
TRẦN MINH TRÍ
NGUYỄN P. ĐAN KHUÊ
|
|
76 | Gốm 10 HCM |
Nguyễn Hiếu Liêm
Huỳnh Kim Huy
|
|
77 | Gốm 10 HCM |
|
|
78 | Tự do |
Nguyễn Việt Cường
Lê Hiếu Nghĩa
|
|
79 | Tự do |
Nguyễn Mậu Trung Chính
Nguyễn Hữu Thắng
|
|
80 | Tự do |
Chu Văn An
Lê Vinh
|
|
81 | Tự do |
Văn Cương
Ngọc Phùng
|
|
82 | Tự do |
TRẦN MINH TÚ
|
|
83 | Tự do |
Nguyễn Hồ Tấn Phát
Phan Trọng Hiếu
|
|
84 | Tự do |
Lâm Bình An
|
|
85 | Tự do |
Nguyễn Viết Du
Phạm Anh Tuấn
|
|
86 | Tự do |
Nguyễn Trung Nghĩa
|
|
87 | Tự do |
Lê trọng nhân
Lý đăng khoa
|
|
88 | Tự do |
Phan Đức Mạnh
Nguyễn Thúc Gia Khôi
|
|
89 | Tự do |
Trương Hoàng Khánh
|
|
90 | Tự do |
Ngọc Nhân
Minh Long
|
|
91 | Tự do |
Bùi Đình Nhật
Nguyễn Bách Đường
|
|
92 | Tự do |
Trần Gia Huy
Phạm Khắc Đạt
|
|
93 | Tự do |
Đạt Phi
|
|
94 | Tự do |
Phạm Văn Thái
Võ Văn Đạt
|
|
95 | Tự do |
Hồ Ngọc Sơn
Lê Hồ Hoàng Khánh
|
|
96 | Tự do |
Hà Hữu Minh
Tô Trí Nguyên
|
|
97 | Tự do |
Duy Khánh
|
|
98 | Tự do |
Ngô Minh Mẫn
|
|
99 | Tự do |
Nguyễn Chí Toàn
|
|
100 | Tự do |
Vũ trường giang
|
|
HẠNG A - ĐÔI NỮ (27)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | TĐ BADMINTON |
NGUYỄN THỊ THANH AN
NGUYỄN HOÀNG LAN ANH
|
|
2 | ACE Tân Sơn |
Hải Nhi
Thái Vương Nhi
|
|
3 | Keria Badminton |
Lê Kim Khánh
Nguyễn Minh Nguyệt
|
|
4 | VNB Bình Thạnh |
Lê Thị Thuý An
Trần Trang Tuyết Ngân
|
|
5 | VNB Bình Thạnh |
Võ Thị Bích Liễu
Lê Đắc Cẩm Anh
|
|
6 | CLB Gia Hân |
Võ Hoàng Anh Thy
Huỳnh Trân
|
|
7 | The Light Badminton |
Trần Thị Như Ngọc
|
|
8 | The Light |
Nguyễn Huỳnh Gia Hân
|
|
9 | Zoo Badminton |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ
Hoàng Thị Diễm
|
|
10 | Smile badminton |
Trương Thị Thu Sang
|
|
11 | CLB FwB |
Dương Nhật Thảo Nguyên
Phạm Tuyết Nhi
|
|
12 | CLB Neverland |
Nguyễn Vũ Ngọc Nhi
Trần Lê Lan Anh
|
|
13 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Trần Huỳnh Như
Nhữ Thị Tuyết Nga
|
|
14 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Lê Thị Cẩm Tú
Võ Hoàng Oanh
|
|
15 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Nguyễn Hạo Hoàng Kim
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
16 | DH Badminton |
Nguyễn Quỳnh Vy
Nguyễn Thị Kiều Hân
|
|
17 | CLB Smashbros |
Lưu Thị Hồng Trinh
Huỳnh Hồng Liên
|
|
18 | CLB Phạm Dũng |
Phạm Thị Minh Hiếu
Nguyễn Phượng Linh
|
|
19 | Quang Vinh |
Thiên Kim
Xuân Đan
|
|
20 | Quang Vinh |
Thảo Linh
Trúc Tâm
|
|
21 | Quang Vinh |
Thanh Trúc
Gia Thuận
|
|
22 | Quang Vinh |
Kim Cương
Mỹ Dung
|
|
23 | Quang Vinh |
Lan Nguyễn
Hồng Tươi
|
|
24 | Quang Vinh |
Mộng Ngọc
Ngọc Vân
|
|
25 | Tự do |
Vũ Thị Nữ
|
|
26 | Tự do |
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
|
27 | Tự do |
Đỗ Thị Hồng
Lê Hồ Bảo Ngọc
|
|
HẠNG A - ĐÔI NAM NỮ (62)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | TĐ BADMINTON |
NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ
NGUYỄN HOÀNG LAN ANH
|
|
2 | ACE Tân Sơn |
Hoàng Hữu Nhân
Thái Vương Nhi
|
|
3 | ACE Tân Sơn |
Trung Hiếu
Thái Vương Uyên
|
|
4 | ACE Tân Sơn |
Lý Huy
Hải Nhi
|
|
5 | ACE Tân Sơn |
Thanh Tùng
Nguyên Thảo
|
|
6 | ACE Tân Sơn |
Hải Nguyên
Tuyết Nhi
|
|
7 | Keria Badminton |
Lê Kim Khánh
Nguyễn Phương Nam
|
|
8 | Keria Badminton |
Lư Phúc Thịnh
Nguyễn Minh Nguyệt
|
|
9 | VNB Bình Thạnh |
Lê Hoàng Bảo Sơn
Trần Trang Tuyết Ngân
|
|
10 | VNB Bình Thạnh |
Trần Ngọc Trang
Võ Thị Bích Liễu
|
|
11 | VNB Bình Thạnh |
Nguyễn Hoài Nam
Lê Thị Thuý An
|
|
12 | VNB Bình Thạnh |
Nguyễn Hán Đạt
Lê Đắc Cẩm Anh
|
|
13 | The Light Badminton |
Nguyễn Hoàng Anh Phi
Trần Thị Như Ngọc
|
|
14 | The Light Badminton |
Lê Tấn Đạt
|
|
15 | The Light |
Nguyễn Huỳnh Gia Hân
|
|
16 | The Light |
Đường Thị Mộng Thuý
|
|
17 | Zoo Badminton |
Diệp Từ Khương
Hoàng Thị Diễm
|
|
18 | CLB FwB |
Nguyễn Phúc Khang
Dương Nhật Thảo Nguyên
|
|
19 | CLB FwB |
Nguyễn Thành Du
Khưu Kim Yến
|
|
20 | CLB FwB |
Trần Phạm Anh Tuấn
Huỳnh Minh Thư
|
|
21 | Badminton Gang |
Lê Minh Quang
Hồ Minh Hiếu
|
|
22 | CLB Nhật Phạm |
Phạm Quốc Nhật
Mai Tuệ Lâm
|
|
23 | CLB Neverland |
Đinh Trần Gia Bảo
Trần Lê Lan Anh
|
|
24 | CLB Neverland |
Nguyễn Gia Kiệt
Phạm Nguyễn Mỹ Thi
|
|
25 | CLB Đại Phước |
Liên Trấn Thành
Lê Thị Linh
|
|
26 | CLB Đại Phước |
Huỳnh Bảo Trung
Trương Phương Thảo
|
|
27 | Team Những Người Bạn |
Trương Quang Hưng
Hà Xuân Phương
|
|
28 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Huỳnh Phúc Tiến
Nguyễn Phan Ngọc Hân
|
|
29 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Đỗ Đăng Khoa
Lê Thị Cẩm Tú
|
|
30 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Mã Lê Hoàng Duy
Trần Huỳnh Như
|
|
31 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Võ Nguyễn Gia Huy
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
32 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Dương Gia Bảo
Trần Tú Oanh
|
|
33 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Đoàn Đức Lương
Hồ Thị Minh Khê
|
|
34 | CLB Ngân Hải |
Trần Anh Thi
Lê Gia Ngân
|
|
35 | VybadmintonClub |
Nguyễn Triều Nguyên Linh
|
|
36 | DH Badminton |
Hoàng Mạnh Cường
Nguyễn Thị Kiều Hân
|
|
37 | DH Badminton |
Võ Phúc Tài
Huỳnh Đoàn Kim Khánh
|
|
38 | CLB Smashbros |
Nguyễn Mạnh Nhật Minh
Lưu Thị Hồng Trinh
|
|
39 | CLB Smashbros |
Nguyễn Văn Chuyền
Huỳnh Hồng Liên
|
|
40 | CLB Phạm Dũng |
Nguyễn Ngọc Chí
Nguyễn Phượng Linh
|
|
41 | Lúa Mạch Badminton |
Phạm Quốc An
Nguyễn Thị Hoa
|
|
42 | Noominton |
Phạm Ngô Duy Trung
Diệp Hồng Nhi
|
|
43 | Quang Vinh |
Nhựt Đình
Trúc Tâm
|
|
44 | Quang Vinh |
Phạm Hữu Trí
Lan Nguyễn
|
|
45 | Quang Vinh |
Công Thiên
Thanh Ngọc
|
|
46 | Quang Vinh |
Võ Minh Chung
Thanh Hương
|
|
47 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Thiên Kim
|
|
48 | Gốm 10 HCM |
Lê Bùi Anh Phát
|
|
49 | Gốm 10 HCM |
Trần Thị Lựu
|
|
50 | Gốm 10 HCM |
Nguyễn Duy Khánh
Vũ Thảo Linh
|
|
51 | Gốm 10 HCM |
Lê Thị Thu Hà
|
|
52 | Tự do |
Nguyễn Huỳnh Nhật Vy
|
|
53 | Tự do |
Phạm Quốc Nam
Lê Huỳnh Như
|
|
54 | Tự do |
Nguyễn Lương Đình Khoa
Trần Thái Kim Đào
|
|
55 | Tự do |
Đinh Viết Nam
Nguyễn Thị Thảo
|
|
56 | Tự do |
Nguyễn Đỗ Phương Uyên
|
|
57 | Tự do |
Phan Đức Mạnh
Lầy Triệu Vy
|
|
58 | Tự do |
Bùi Đình Nhật
Trần Khánh Di
|
|
59 | Tự do |
Hồ Mỹ Hạnh
|
|
60 | Tự do |
Nguyễn Minh Trí
Võ Hoàng Anh Thy
|
|
61 | Tự do |
Nguyễn Văn Tư
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên
|
|
62 | Tự do |
Mạch Văn Tân
|
|
HẠNG B
HẠNG B - ĐÔI NAM (59)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | ACE Tân Sơn |
Đức Anh
Minh Anh
|
|
2 | ACE Tân Sơn |
Nguyễn Tùng Lâm
Nguyễn Trung Thành
|
|
3 | ACE Tân Sơn |
Trí Toàn
Quang Huy
|
|
4 | ACE Tân Sơn |
Thiện Đức
Hải Nguyên
|
|
5 | CLB Zolado |
Lê Minh Thái
Huỳnh Văn Hiếu
|
|
6 | CLB Zolado |
Đoàn Tuấn Anh
Nguyễn Phú Thịnh
|
|
7 | TH BADMINTON |
Lê Gia Huy
|
|
8 | VNB Bình Thạnh |
Bùi Trình Khiêm
Đặng Thông Đạt
|
|
9 | CLB Gia Hân |
Đỗ Sang
Phan Tuấn
|
|
10 | The Light |
|
|
11 | CLB FwB |
Trần Phạm Anh Tuấn
Trần Văn Thái Tuấn
|
|
12 | CLB FwB |
Hồng Phát
Trần Nguyễn Trường Sơn
|
|
13 | CLB FwB |
Nguyễn Phúc Khang
Trần Tấn Trung
|
|
14 | FS badminton |
Nguyễn Tấn Đạt
Trần Tiến Vinh
|
|
15 | CLB Nhật Phạm |
Phạm Quốc Nhật
Ngô Hiến
|
|
16 | Tiên Sport |
Trần Anh Thi
Nguyễn Trần Minh Thái
|
|
17 | Tiên Sport |
Nguyễn Huy Hào
Lê Đức Minh
|
|
18 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Đăng Huy
|
|
19 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Đoàn Đức Lương
Đỗ Đăng Khoa
|
|
20 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Nguyễn Trọng Minh Trí
Mã Lê Hoàng Duy
|
|
21 | AS Team |
Lê Minh Hy
Trần Phúc Duy Thiện
|
|
22 | AS Team |
Lương Ngọc Vinh
Nguyễn Trương Nhật Linh
|
|
23 | AS Team |
Phạm Nguyễn Huy Trọng
Trương Thành Long
|
|
24 | VybadmintonClub |
Phạm Thanh Nhàn
|
|
25 | VybadmintonClub |
Võ Trung Tín
Võ Việt Tân
|
|
26 | DH Badminton |
Hoàng Mạnh Cường
Võ Phúc Tài
|
|
27 | ACE 3M |
Huỳnh Văn Sang
Nguyễn Văn Tuân
|
|
28 | CLB Phạm Dũng |
Phạm Văn Vịnh
Nguyễn Ngọc Chí
|
|
29 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Xuân Thắng
Bùi Hoàng Bảo
|
|
30 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Lê Hoàng
Nguyễn Minh Tuyến
|
|
31 | Lúa Mạch Badminton |
Nguyễn Thanh Lý
Phạm Quốc An
|
|
32 | Noominton |
Nguyễn Sỹ Phú
Nguyễn Đăng Tiến
|
|
33 | BETA Badminton Club |
|
|
34 | Quang Vinh |
Đặng Tuấn Hào
|
|
35 | Gốm 10 HCM |
|
|
36 | Gốm 10 HCM |
Võ Minh Thắng
Nguyễn Xuân Quyết
|
|
37 | Gốm 10 HCM |
|
|
38 | Tự do |
Huỳnh Minh Thuận
|
|
39 | Tự do |
Ngô Minh Thuận
Nguyễn Chí Toàn
|
|
40 | Tự do |
Bùi Đình Nhật
Nguyễn Bách Đường
|
|
41 | Tự do |
Trương Hoàng Khánh
|
|
42 | Tự do |
Phạm Khắc Đạt
|
|
43 | Tự do |
Ngọc Nhân
Minh Long
|
|
44 | Tự do |
Vũ Trường Giang
|
|
45 | Tự do |
Thiệu Văn
|
|
46 | Tự do |
Nguyễn Hồ Tấn Phát
Phan Trọng Hiếu
|
|
47 | Tự do |
Chu Văn An
Lê Vinh
|
|
48 | Tự do |
Nguyễn Việt Cường
Lê Hiếu Nghĩa
|
|
49 | Tự do |
Trần Minh Tú
|
|
50 | Tự do |
Văn Cương
Ngọc Phùng
|
|
51 | Tự do |
Nguyễn Trung Nghĩa
|
|
52 | Tự do |
Duy Khánh
|
|
53 | Tự do |
Phạm Văn Thái
Võ Văn Đạt
|
|
54 | Tự do |
Đạt Phi
|
|
55 | Tự do |
Lâm Bình An
|
|
56 | Tự do |
Ngô Minh Mẫn
|
|
57 | Tự do |
Hồ Ngọc Sơn
Lê Hồ Hoàng Khánh
|
|
58 | Tự do |
Lê Trọng Nhân
Lý Đăng Khoa
|
|
59 | Tự do |
Ngô Minh Thuận
Nguyễn Chí Toàn
|
|
HẠNG B - ĐÔI NAM NỮ (31)
STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
---|---|---|---|
1 | ACE Tân Sơn |
Lý Huy
Hải Nhi
|
|
2 | ACE Tân Sơn |
Hải Nguyên
Tuyết Nhi
|
|
3 | Keria Badminton |
Lê Kim Khánh
Nguyễn Phương Nam
|
|
4 | VNB Bình Thạnh |
Nguyễn Hoài Nam
Lê Thị Thuý An
|
|
5 | The Light Badminton |
Nguyễn Hoàng Anh Phi
Trần Thị Như Ngọc
|
|
6 | The Light Badminton |
Lê Tấn Đạt
|
|
7 | The Light |
Đường Thị Mộng Thuý
|
|
8 | CLB FwB |
Nguyễn Thành Du
Khưu Kim Yến
|
|
9 | CLB FwB |
Nguyễn Phúc Khang
Dương Nhật Thảo Nguyên
|
|
10 | CLB FwB |
Trần Phạm Anh Tuấn
Huỳnh Minh Thư
|
|
11 | CLB Neverland |
Đinh Trần Gia Bảo
Trần Lê Lan Anh
|
|
12 | CLB Neverland |
Nguyễn Gia Kiệt
Phạm Nguyễn Mỹ Thi
|
|
13 | Team Những Người Bạn |
Trương Quang Hưng
Hà Xuân Phương
|
|
14 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Huỳnh Phúc Tiến
Nguyễn Phan Ngọc Hân
|
|
15 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Mã Lê Hoàng Duy
Trần Huỳnh Như
|
|
16 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Đoàn Đức Lương
Hồ Thị Minh Khê
|
|
17 | CLB Lộc Đỉnh Vương |
Võ Nguyễn Gia Huy
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
18 | VybadmintonClub |
Nguyễn Triều Nguyên Linh
|
|
19 | CLB Smashbros |
Nguyễn Mạnh Nhật Minh
Lưu Thị Hồng Trinh
|
|
20 | Lúa Mạch Badminton |
Phạm Quốc An
Nguyễn Thị Hoa
|
|
21 | Noominton |
Phạm Ngô Duy Trung
Diệp Hồng Nhi
|
|
22 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Thiên Kim
|
|
23 | Quang Vinh |
Võ Minh Trung
Thanh Hương
|
|
24 | Gốm 10 HCM |
Bùi Đình Nhật
|
|
25 | Gốm 10 HCM |
Lê Bùi Anh Phát
|
|
26 | Tự do |
Nguyễn Văn Tư
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên
|
|
27 | Tự do |
Đinh Viết Nam
Nguyễn Thị Thảo
|
|
28 | Tự do |
Phạm Quốc Nam
Lê Huỳnh Như
|
|
29 | Tự do |
Võ Hoàng Anh Thy
|
|
30 | Tự do |
Nguyễn Huỳnh Nhật Vy
|
|
31 | Tự do |
Mạch Văn Tân
|
|