CÁC GIẢI ĐẤU ĐANG DIỄN RA
PERODUA Malaysia Masters 2024
Từ 21-05 Đến 26-05
XEM CHI TIẾT
Các trận đấu đang diễn ra (Tỉ số cập nhật REALTIME)
Sân 1
0:14
MAN W C
K TEE 16
K TEE 16
CHIANG C W
WU H Y 18
WU H Y 18
MD - R32
In Progress
Sân 2
0:13
HSU Y H
LIN J Y 21 11
LIN J Y 21 11
P ARORA
U HOODA 10 1
U HOODA 10 1
WD - R32
In Progress
Sân 3
0:13
LU C Y
YANG P H 16
YANG P H 16
C GRIMLEY
M GRIMLEY 14
M GRIMLEY 14
MD - R32
In Progress
Sân 4
0:13
T JOLLY
G PULLELA 18
G PULLELA 18
HUANG Y H
LIANG T Y 13
LIANG T Y 13
WD - R32
In Progress
CÁC SÂN CẦU MỚI CẬP NHẬT
[Đồng Nai] Sân Cầu Lông Hưng Sport
Hẻm 54 Ấp 2, An Phước, XÃ AN PHƯỚC, HUYỆN LONG THÀNH
7 sân 56
7 sân 56
(1 đánh giá)
[Tp Hồ Chí Minh] Sân cầu lông Quang Vinh - quận 12
1/109 Nguyễn Văn Quá ĐHT10B, PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN, QUẬN 12
10 sân 193
10 sân 193
(1 đánh giá)
[Tp Hồ Chí Minh] Sân Cầu Lông Bóc
20A Đường 16, PHƯỜNG PHƯỚC LONG A, THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC
6 sân 19
6 sân 19
(1 đánh giá)
[Hà Nội] Sân Cầu Lông nhà thi đấu Đức Thắng
160 Văn Hội, PHƯỜNG ĐÔNG NGẠC, QUẬN BẮC TỪ LIÊM
4 sân 2
4 sân 2
[Sóc Trăng] Sân Vĩnh Hoà Badminton Club & Shop Cầu Lông
56 Hùng Vương, PHƯỜNG 6, THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
8 sân 9
8 sân 9
[Đồng Nai] Sân Cầu Lông A Chia
Tổ 8, Bầu Sầm, XÃ BÀU TRÂM, THÀNH PHỐ LONG KHÁNH
3 sân 0
3 sân 0
[Đắk Lắk] Sân Cầu Lông Đức Thịnh
hẻm 174 Phan Huy Chú, PHƯỜNG KHÁNH XUÂN, THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT
6 sân 1
6 sân 1
[Cần Thơ] Sân Cầu Lông Hoàng Long
, PHƯỜNG HƯNG LỢI, QUẬN NINH KIỀU
6 sân 2
6 sân 2
[Khánh Hòa] Sân Cầu Lông Thịnh Bè
2/1 Bầu Ông Giáo, Cầu Bè, XÃ VĨNH THẠNH, THÀNH PHỐ NHA TRANG
4 sân 3
4 sân 3
[Sóc Trăng] Sân Cầu Lông 5A
CTM - 02 Đường số 5, khu đô thị 5A, PHƯỜNG 4, THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
5 sân 2
XEM TẤT CẢ VÀ TÌM KIẾM
5 sân 2
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Lịch thi đấu cầu lông Malaysia Masters 2024 Super 500 [21/5-26/5]: Nguyễn Thùy Linh quyết tiến sâu 20-05-2024 | 48 lượt xem Các nhà vô địch giải Thái Lan Open 2024 - cấp độ super 500 19-05-2024 | 33 lượt xem Hướng dẫn nhận thông báo trên điện thoại iPhone iOS 16.4+ 19-05-2024 | 31 lượt xem Bế mạc Giải vô địch cầu lông đồng đội quốc gia năm 2024 tranh cúp Li-Ning 18-05-2024 | 139 lượt xem BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NAM VIỆT NAM: THÁNG 04/2024 18-05-2024 | 117 lượt xem Tìm hiểu về Liên Đoàn Cầu lông Việt Nam - VBF 18-05-2024 | 21 lượt xem Kevin Sanjaya Sukamuljo giải nghệ, chính thức rời đội tuyển Quốc gia Indonesia 16-05-2024 | 39 lượt xem Khai mạc giải vô địch Đồng đội quốc gia năm 2024 15-05-2024 | 28 lượt xem NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP KHI CHƠI CẦU LÔNG Ở THỂ LOẠI ĐÁNH ĐÔI 14-05-2024 | 133 lượt xem Điều lệ giải cầu lông mở rộng 2024 - CON MUỐN ĐƯỢC CHƠI CẦU LÔNG 14-05-2024 | 97 lượt xem Cựu số 2 cầu lông thế giới Kenichi Tago, đã tăng cân chóng mặt sau khi bị cấm thi đấu vĩnh viễn 13-05-2024 | 33 lượt xem Vận động viên cầu lông cao nhất thế giới 13-05-2024 | 28 lượt xem Vận động viên cầu lông Chen Long - huyền thoại cầu lông Trung Quốc 13-05-2024 | 25 lượt xem Top 5 Giải Cầu Lông Lớn Nhất Thế Giới Trong Năm 12-05-2024 | 26 lượt xem Các giải đấu cầu lông hàng năm phổ biến 12-05-2024 | 30 lượt xem Nguyễn Tiến Minh tạo địa chấn khi đánh bại tay vợt huyền thoại HCV Olympic, đối thủ 'thua tâm phục khẩu phục' 12-05-2024 | 56 lượt xem " Thần búa Lee Zii Jia" thật bá đạo, liên đoàn cầu lông Malaysia phải chi tiền "ngược đời" 12-05-2024 | 115 lượt xem Nguyễn Thùy Linh cùng hơn 100 tay vợt dự giải vô địch cầu lông đồng đội quốc gia 2024 - Tranh cup Li-Ning 12-05-2024 | 64 lượt xem Tay vợt Nguyễn Thùy Linh: Mong có nhiều giải cầu lông phong trào 12-05-2024 | 23 lượt xem 4 huyền thoại cầu lông Thế giới là ai? 11-05-2024 | 593 lượt xemGIẢI ĐẤU SĂP TỚI
BẢNG XẾP HẠNG THẾ GIỚI
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
23 1 |
Thuy Linh NGUYEN | VIE |
48350 |
74 -1 |
Duc Phat LE | VIE |
23630 |
76 -1 |
Hai Dang NGUYEN | VIE |
23150 |
104 - |
Thi Anh Thu VU | VIE |
19750 |
115 -4 |
Van Hai PHAM | VIE |
12110 |
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
1 - |
Viktor AXELSEN | DEN |
98170 |
2 - |
Yu Qi SHI | CHN |
94915 |
3 - |
Jonatan CHRISTIE | INA |
91727 |
4 - |
Anders ANTONSEN | DEN |
88391 |
5 - |
Kodai NARAOKA | JPN |
83597 |
6 - |
Shi Feng LI | CHN |
83456 |
7 - |
Anthony Sinisuka GINTING | INA |
79585 |
8 - |
Kunlavut VITIDSARN | THA |
76808 |
9 - |
H. S. PRANNOY | IND |
75982 |
10 - |
Zii Jia LEE | MAS |
73736 |
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
1 - |
Se Young AN | KOR |
111417 |
2 - |
Yu Fei CHEN | CHN |
103332 |
3 - |
Carolina MARIN | ESP |
93736 |
4 1 |
Tzu Ying TAI | TPE |
92221 |
5 -1 |
Akane YAMAGUCHI | JPN |
91957 |
6 1 |
Yue HAN | CHN |
77429 |
7 1 |
Zhi Yi WANG | CHN |
76705 |
8 -2 |
Bing Jiao HE | CHN |
74868 |
9 - |
Gregoria Mariska TUNJUNG | INA |
73962 |
10 - |
Beiwen ZHANG | USA |
68556 |
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
1 2 |
Satwiksairaj RANKIREDDY Chirag SHETTY |
IND |
99670 |
2 -1 |
Wei Keng LIANG Chang WANG |
CHN |
99618 |
3 -1 |
Min Hyuk KANG Seung Jae SEO |
KOR |
98015 |
4 - |
Aaron CHIA Wooi Yik SOH |
MAS |
93215 |
5 - |
Kim ASTRUP Anders Skaarup RASMUSSEN |
DEN |
93053 |
6 - |
Takuro HOKI Yugo KOBAYASHI |
JPN |
85609 |
7 - |
Fajar ALFIAN Muhammad Rian ARDIANTO |
INA |
78707 |
8 - |
Yu Chen LIU Xuan Yi OU |
CHN |
73010 |
9 1 |
Chi-Lin WANG Yang LEE |
TPE |
71888 |
10 -1 |
Muhammad Shohibul FIKRI Bagas MAULANA |
INA |
69771 |
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
1 - |
Qing Chen CHEN Yi Fan JIA |
CHN |
112556 |
2 - |
Ha Na BAEK Ning TAN |
KOR |
104416 |
4 - |
Chiharu SHIDA Yu ZHENG |
JPN |
89075 |
6 - |
So Yeong KIM Mayu MATSUMOTO |
KOR |
84520 |
8 - |
Sayaka HIROTA Apriyani RAHAYU |
JPN |
76325 |
10 - |
Jongkolphan KITITHARAKUL Rawinda PRAJONGJAI |
THA |
69138 |
11 - |
Rena MIYAURA Ayako SAKURAMOTO |
JPN |
67677 |
12 - |
Rin IWANAGA Kie NAKANISHI |
JPN |
64205 |
14 - |
Pearly TAN Muralitharan THINAAH |
MAS |
62304 |
15 - |
Benyapa AIMSAARD Wen Mei LI |
THA |
60744 |
Rank | Vận động viên | QG | Điểm |
---|---|---|---|
1 - |
Si Wei ZHENG Ya Qiong HUANG |
CHN |
109773 |
2 1 |
Yan Zhe FENG Dong Ping HUANG |
CHN |
97000 |
3 -1 |
Yuta WATANABE Arisa HIGASHINO |
JPN |
96591 |
4 - |
Seung Jae SEO Yu Jung CHAE |
KOR |
92693 |
5 - |
Zhen Bang JIANG Ya Xin WEI |
CHN |
81650 |
6 - |
Dechapol PUAVARANUKROH Sapsiree TAERATTANACHAI |
THA |
81512 |
7 - |
Won Ho KIM Na Eun JEONG |
KOR |
75983 |
8 - |
Chun Man TANG Ying Suet TSE |
HKG |
74550 |
9 - |
Tang Jie CHEN Ee Wei TOH |
MAS |
66945 |
10 2 |
Mathias CHRISTIANSEN Alexandra BØJE |
DEN |
66620 |